ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabards


tabard /'tæbəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) áo choàng
  áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…