EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabaret
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabaret
tabaret /'tæbərit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng xa tanh sọc
← Xem thêm từ tabards
Xem thêm từ tabasco →
Từ vựng liên quan
ab
aba
are
ba
bar
bare
re
ret
t
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…