EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tachometers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tachometers
tachometer /tæ'kɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc
← Xem thêm từ tachometer
Xem thêm từ tachometry →
Từ vựng liên quan
ac
ch
er
ho
home
me
met
mete
meter
meters
om
t
ta
tachometer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…