ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tactile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tactile


tactile /'tæktail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) xúc giác
  sờ mó được
  (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…