ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tactless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tactless


tactless /'tæktlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không khéo xử, không lịch thiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…