EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tactless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tactless
tactless /'tæktlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không khéo xử, không lịch thiệp
← Xem thêm từ taction
Xem thêm từ tactlessly →
Từ vựng liên quan
ac
act
less
ss
t
ta
tact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…