EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
talc powder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
talc powder
talc powder /'tælkəm'paudə/ (talc_powder) /'tælk'paudə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột tan (để xoá)
← Xem thêm từ talc
Xem thêm từ talcked →
Từ vựng liên quan
er
ow
po
pow
powder
t
ta
talc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…