ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ talcum powder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng talcum powder


talcum powder /'tælkəm'paudə/ (talc_powder) /'tælk'paudə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột tan (để xoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…