EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tale-bearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tale-bearer
tale-bearer /'teil,beəriɳ/ (tale-teller) /'teil,telə/
Phát âm
Ý nghĩa
teller)
/'teil,telə/
danh từ
người mách lẻo, người bịa đặt chuyện
← Xem thêm từ tale
Xem thêm từ tale-bearing →
Từ vựng liên quan
ale
are
be
bear
bearer
ea
ear
er
re
t
ta
tale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…