EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
talent-scout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
talent-scout
talent-scout /'tæləntskaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện ảnh) người phát hiện ra diễn viên ưu tú
← Xem thêm từ talent money
Xem thêm từ talented →
Từ vựng liên quan
ale
co
en
ent
lent
nt
ou
out
sc
scout
t
ta
tale
talent
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…