EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tambour-frame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tambour-frame
tambour-frame
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khung thêu
← Xem thêm từ tambour
Xem thêm từ tambour-work →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
bo
fra
frame
mb
me
ou
our
ra
ram
t
ta
tambour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…