ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tameless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tameless


tameless /'teimlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thuần hoá được; không bảo được
  không chế ngự được, không khuất phục được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…