ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tangency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tangency


tangency /'tændʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) tính tiếp tuyến

@tangency
  sự tiếp xúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…