EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tangerines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tangerines
tangerine /,tændʤə'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả quít ((cũng) tangerine orange)
← Xem thêm từ tangerine orange
Xem thêm từ tangibility →
Từ vựng liên quan
an
anger
er
erin
in
ri
t
ta
tan
tang
tangerine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…