ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tangibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tangibility


tangibility /,tændʤi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể sờ mó được
  (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…