ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tangible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tangible


tangible /'tændʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể sờ mó được, hữu hình
tangible world → thế giới hữu hình
  đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
tangible proofs → những bằng chứng rõ ràng

Các câu ví dụ:

1. The success of the Grand Marina project is that it has standardized the tangible and intangible values of branded residences in the daily life of Vietnamese customers, which ultimately addresses their needs.


Xem tất cả câu ví dụ về tangible /'tændʤəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…