ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Tangible assets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Tangible assets


Tangible assets

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tài sản hữu hình.
+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…