EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Tangible wealth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Tangible wealth
Tangible wealth
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Của cải hữu hình.
← Xem thêm từ Tangible assets
Xem thêm từ tangibles →
Từ vựng liên quan
alt
an
bl
ea
gi
gib
ible
t
ta
tan
tang
tangible
we
wea
weal
wealth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…