ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tangibles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tangibles


tangibles /'tændʤəblz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…