EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tangibles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tangibles
tangibles /'tændʤəblz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình
← Xem thêm từ Tangible wealth
Xem thêm từ tangibly →
Từ vựng liên quan
an
bl
gi
gib
ible
t
ta
tan
tang
tangible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…