EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tanglefoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tanglefoot
tanglefoot /'tæɳglfut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uytky
← Xem thêm từ tangled
Xem thêm từ tangles →
Từ vựng liên quan
an
angle
foot
ot
t
ta
tan
tang
tangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…