ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tangos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tangos


tango /'tæɳgou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tangos
  điệu nhảy tănggô
to dance the tango → nhảy điệu tănggô

nội động từ


  nhảy điệu tănggô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…