EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tankhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tankhead
tankhead
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) đầu cầu do xe tăng chiếm lĩnh
← Xem thêm từ tankfuls
Xem thêm từ tankman →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ankh
ea
he
head
t
ta
tan
tank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…