ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tapering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tapering


tapering /'teipəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thon thon, bóp nhọn, búp măng
tapering trousers → quần thót ống, quần bóp ống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…