EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tapering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tapering
tapering /'teipəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
tapering trousers
→ quần thót ống, quần bóp ống
← Xem thêm từ tapered
Xem thêm từ tapers →
Từ vựng liên quan
ape
aper
er
erin
in
pe
per
peri
ri
ring
t
ta
tap
tape
taper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…