EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tapered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tapered
tapered
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình nón; có dạng cái nêm
vót thon; vót nhọn
← Xem thêm từ taper
Xem thêm từ tapering →
Từ vựng liên quan
ape
aper
er
ere
pe
per
pere
re
red
t
ta
tap
tape
taper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…