EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tar-sealed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tar-sealed
tar-sealed /'tɑ:si:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín
← Xem thêm từ tar macadam
Xem thêm từ tar-water →
Từ vựng liên quan
ale
ea
led
se
sea
seal
sealed
t
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…