ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tar-sealed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tar-sealed


tar-sealed /'tɑ:si:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…