ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ targets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng targets


target /'tɑ:git/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bia (để bắn)
target practice → sự tập bắn bia
  mục tiêu, đích (đen & bóng)
selected target → mục tiêu chọn lọc
target area → vùng mục tiêu
  (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
  (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
  chỉ tiêu phấn đấu

@target
  mục tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…