ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tarn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tarn


tarn /tɑ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hồ nhỏ ở núi
  (động vật học) nhạn biển ((như) tern)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…