EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tarmacs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tarmacs
tarmac /'tɑ:mæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của tar_macadam
← Xem thêm từ tarmac
Xem thêm từ tarn →
Từ vựng liên quan
ac
arm
ma
mac
rm
t
ta
tar
tarmac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…