ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tarsus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tarsus


tarsus /'tɑ:səs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều ttarsi
  (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…