EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tartan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tartan
tartan /'tɑ:tən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải len kẻ ô vuông (của người Ê cốt)
(hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)
← Xem thêm từ tart
Xem thêm từ tartane →
Từ vựng liên quan
an
art
t
ta
tan
tar
tart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…