EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
task force
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
task force
task force
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lực lượng đặc nhiệm
← Xem thêm từ task
Xem thêm từ tasked →
Từ vựng liên quan
as
ask
ce
for
force
or
orc
rc
t
ta
task
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…