EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taskwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taskwork
taskwork /'tɑ:skwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc làm khoán
← Xem thêm từ tasks
Xem thêm từ tass →
Từ vựng liên quan
as
ask
kw
or
t
ta
task
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…