ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tastiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tastiest


tasty /'teisti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngon
  (thông tục) nhã, nền

Các câu ví dụ:

1. CNN in 2018 included pho in a list of the 50 tastiest dishes on earth after polling its Facebook readers.


Xem tất cả câu ví dụ về tasty /'teisti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…