EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tattily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tattily
tattily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
<thgt> tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ
xấu xí, kém cỏi
<thgt> rẻ tiền và loè loẹt
← Xem thêm từ tattiest
Xem thêm từ tattiness →
Từ vựng liên quan
at
t
ta
tat
ti
til
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…