EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tatting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tatting
tatting /'tætiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đăng ten, ren
← Xem thêm từ tattiness
Xem thêm từ tattings →
Từ vựng liên quan
at
in
t
ta
tat
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…