ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tattle-tale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tattle-tale


tattle-tale

Phát âm


Ý nghĩa

  người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…