ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tax-deductible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tax-deductible


tax-deductible

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng (về chi tiêu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…