EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tax-deductible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tax-deductible
tax-deductible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng (về chi tiêu)
← Xem thêm từ Tax credit scheme
Xem thêm từ Tax disincentive →
Từ vựng liên quan
ax
bl
deduct
deductible
duct
educt
ible
t
ta
tax
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…