EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tax-dodger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tax-dodger
tax-dodger /'tæks,dɔdʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trốn thuế
← Xem thêm từ Tax disincentive
Xem thêm từ tax-exempt →
Từ vựng liên quan
ax
dg
do
dodge
dodger
er
od
t
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…