EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tax-exempt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tax-exempt
tax-exempt
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được miễn thuế
← Xem thêm từ tax-dodger
Xem thêm từ Tax expenditure →
Từ vựng liên quan
ax
em
ex
exe
exempt
mp
pt
t
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…