Tax expenditure
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi tiêu (để) tránh thuế.
+ Cụm thuật ngữ dùng để chỉ các khoản khấu trừ mà được dùng để giảm nghĩa vụ nộp thuế nói chung là nghĩa vụ nộp thuế thu nhập.
(Econ) Chi tiêu (để) tránh thuế.
+ Cụm thuật ngữ dùng để chỉ các khoản khấu trừ mà được dùng để giảm nghĩa vụ nộp thuế nói chung là nghĩa vụ nộp thuế thu nhập.