EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tax-farmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tax-farmer
tax-farmer /'tæks,fɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thầu thuế
← Xem thêm từ Tax expenditure
Xem thêm từ tax-free →
Từ vựng liên quan
arm
ax
er
fa
far
farm
farmer
me
rm
t
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…