EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tax-free
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tax-free
tax-free /'tæks'fri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
miễn thuế
← Xem thêm từ tax-farmer
Xem thêm từ tax-gatherer →
Từ vựng liên quan
ax
free
re
ree
t
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…