ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tax-gatherer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tax-gatherer


tax-gatherer /'tækskə,lektə/ (tax-gatherer) /'tæks,geðərə/

Phát âm


Ý nghĩa

 gatherer)
/'tæks,geðərə/

danh từ


  người thu thuế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…