ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tearing


tearing /'teəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xé nát, sự xé rách

tính từ


  làm rách, xé rách
  dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh
tearing cough → cơn ho dữ dội
tearing rage → cơn cuồng giận
  mau, nhanh
at a tearing rate → rất nhanh

Các câu ví dụ:

1. DJ Soup can also be heard tearing up the turntables alongside fellow Madcapper, Sleek The Elite on his album ‘Sleekism’; the two are currently working together on an original collaboration through Madcap Records.


Xem tất cả câu ví dụ về tearing /'teəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…