EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tearless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tearless
tearless /'tiəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không khóc, ráo hoảnh (mắt)
with tearless grief
→ buồn lặng đi không khóc được
tearless eyes
→ mắt ráo hoảnh
← Xem thêm từ tearing
Xem thêm từ tears →
Từ vựng liên quan
arl
arles
ea
ear
earl
earless
less
ss
t
tea
tear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…