ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tearless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tearless


tearless /'tiəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không khóc, ráo hoảnh (mắt)
with tearless grief → buồn lặng đi không khóc được
tearless eyes → mắt ráo hoảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…