EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tectonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tectonic
tectonic /tek'tɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xây dựng
(địa lý,địa chất) kiến tạo
← Xem thêm từ tectology
Xem thêm từ tectonics →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ic
ni
on
t
tec
to
ton
tonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…