ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tectonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tectonic


tectonic /tek'tɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xây dựng
  (địa lý,địa chất) kiến tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…