ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tee-shirt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tee-shirt


tee-shirt /'ti:ʃə:t/ (tee-shirt) /'ti:ʃə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

 shirt)
/'ti:ʃə:t/

danh từ


  áo lót dệt kim ngắn tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…