EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telecolour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telecolour
telecolour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
truyền hình màu
← Xem thêm từ telecasts
Xem thêm từ telecommunication →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
ec
el
lo
lour
ou
our
t
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…