ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telecommunication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telecommunication


telecommunication /'telikə,mju:ni'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viễn thông, sự thông tin từ xa

@telecommunication
  (kỹ thuật) liên lạc từ xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…