EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telegraph-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telegraph-line
telegraph-line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây thép; đường dây điện thoại
← Xem thêm từ telegraph
Xem thêm từ telegraph-pole →
Từ vựng liên quan
el
graph
in
leg
li
line
ra
rap
t
tel
tele
telegraph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…