EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telpherage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telpherage
telpherage /'telfəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vận tải bằng cáp treo
← Xem thêm từ telpher
Xem thêm từ tem →
Từ vựng liên quan
age
el
er
era
he
her
lp
ra
rag
rage
t
tel
telpher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…